Có 2 kết quả:
角質層 jiǎo zhì céng ㄐㄧㄠˇ ㄓˋ ㄘㄥˊ • 角质层 jiǎo zhì céng ㄐㄧㄠˇ ㄓˋ ㄘㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stratum corneum (outermost layer of the skin)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stratum corneum (outermost layer of the skin)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh